Có 2 kết quả:
脈診 mài zhěn ㄇㄞˋ ㄓㄣˇ • 脉诊 mài zhěn ㄇㄞˋ ㄓㄣˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (TCM) diagnosis based on the patient's pulse
(2) to make such a diagnosis
(2) to make such a diagnosis
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (TCM) diagnosis based on the patient's pulse
(2) to make such a diagnosis
(2) to make such a diagnosis
Bình luận 0